BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY 26/11/2024

SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN - NIỀM TIN CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Email: nhatnguyen270@gmail.com

CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN

Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P. 14, Q. 10, TP. HCM

Cơ sở 2: 52 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM

Hotline:

0961 251 2330972.72.33.33
BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY 26/11/2024
Ngày đăng: 21/06/2024 10:28 PM

BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY NGÀY 26/11/2024


Giá sắt thép xây dựng luôn luôn thay đổi từng ngày và khu vực phân phối. Bài viết dưới đây, THÉP NHẬT NGUYÊN xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị. Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay 26/11/2024 nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách hàng thuận lợi hơn trong việc tính toán và tối ưu chi phí công trình. Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay. Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Loại thép

Đơn vị tính

Kl/ Cây

Đơn giá (VNĐ)

Thép cây Việt Nhật Ø 10

1 Cây(11.7m)

7.21

Liên hệ

Thép cây Việt Nhật  Ø 12

1 Cây(11.7m)

10.39

73.900

Thép cây Việt Nhật  Ø 14

1 Cây(11.7m)

14.15

109.900

Thép cây Việt Nhật Ø 16

1 Cây(11.7m)

18.48

150.500

Thép cây Việt Nhật Ø 18

1 Cây(11.7m)

23.38

199.500

Thép cây Việt Nhật  Ø 20

1 Cây(11.7m)

28.85

250.900

Thép cây Việt Nhật Ø 22

1 Cây(11.7m)

34.91

310.700

Thép cây Việt Nhật Ø 25

1 Cây(11.7m)

45.09

375.900

Thép cây Việt Nhật Ø 28

1 Cây(11.7m)

56.56

489.900

Thép cây Việt Nhật Ø 32

1 Cây(11.7m)

73.83

712.020

 

Xem Thêm : Những sản phẩm thép hộp

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát

Loại thép

Đơn vị tính

Giá (VNĐ)

Thép Ø 6

Kg

11.100

Thép Ø 8

Kg

11.100

Thép Ø 10

Cây 11,7 m

77.995

Thép Ø 12

Cây 11,7 m

110.323

Thép Ø 14

Cây 11,7 m

152.208

Thép Ø 16

Cây 11,7 m

199.360

Thép Ø 18

Cây 11,7 m

251.776

Thép Ø 20

Cây 11,7 m

307.664

Thép Ø 22

Cây 11,7 m

374.364

Thép Ø 25

Cây 11,7 m

489.328

Thép Ø 28

Cây 11,7 m

615.552

Thép Ø 32

Cây 11,7 m

803.488


Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ

CHỦNG LOẠI

BAREM
(KG/CÂY)

ĐƠN GIÁ
(VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)

Thép cuộn phi 6

 

13,550

 

Thép cuộn phi 8

 

13,550

 

Thép cây phi 10 (11.7m)

7.22

13,700

98,914

Thép cây phi 12 (11.7m)

10.39

13,550

140,784

Thép cây phi 14 (11.7m)

14.16

13,550

191,868

Thép cây phi 16 (11.7m)

18.49

13,550

250,539

Thép cây phi 18 (11.7m)

23.40

13,550

317,07

Thép cây phi 20 (11.7m)

28.90

13,550

391,595

Thép cây phi 22 (11.7m)

34.87

13,550

472,488

Thép cây phi 25 (11.7m)

45.05

13,550

610,427

Thép cây phi 28 (11.7m)

56.63

13,550

767,336

Thép cây phi 32 (11.7m)

73.83

13,550

1,000,396

 Bảng giá thép xây dựng Việt Úc

CHỦNG LOẠI

BAREM

(KG/CÂY)

ĐƠN GIÁ

(VNĐ/KG)

ĐƠN GIÁ

(VNĐ/CÂY)

Thép cuộn phi 6

 

13,85

 

Thép cuộn phi 8

 

13,85

 

Thép cây phi 10 (11.7m)

7.22

14

101,08

Thép cây phi 12 (11.7m)

10.39

13,85

143,901

Thép cây phi 14 (11.7m)

14.16

13,85

196,116

Thép cây phi 16 (11.7m)

18.49

13,85

256,086

Thép cây phi 18 (11.7m)

23.40

13,85

324,09

Thép cây phi 20 (11.7m)

28.90

13,85

400,265

Thép cây phi 22 (11.7m)

34.87

13,85

482,949

Thép cây phi 25 (11.7m)

45.05

13,85

623,942

Thép cây phi 28 (11.7m)

56.63

13,85

<
Bài viết khác
Zalo
Hotline