Co hàn SCH20
Co hàn SCH20 bằng thép chất lượng, độ dày chuẩn, chịu áp lực tốt, ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, nước và xây dựng. - Vật liệu: thép carbon đạt tiêu chuẩn ASTM A234 - Tiêu chuẩn độ dày: SCH20 - Kích cỡ: từ DN15 đến DN600 - Góc: 45 độ, 90 độ, 180 độ
-
121
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Co hàn SCH20 – Phụ kiện đường ống bền, chất lượng cao
Co hàn SCH20 – phụ kiện nối ống bền chắc, chống rò rỉ, đa dạng kích thước, ứng dụng trong cấp thoát nước, dầu khí, hơi nóng và công nghiệp.
Co hàn SCH20 là một trong những phụ kiện đường ống quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Với thiết kế theo tiêu chuẩn SCH20, co hàn có khả năng chịu áp lực tốt, độ bền cao và hạn chế rò rỉ khi vận hành. Sản phẩm thường được chế tạo từ thép SCH20, inox hoặc thép đúc, đáp ứng yêu cầu đa dạng của hệ thống. Các loại co hàn phổ biến như cút hàn SCH20, co thép 90 độ, co hàn 21, co sắt 76, co sắt 49 phù hợp cho nhiều kích thước ống thép hàn khác nhau. Ngoài ra, tùy theo nhu cầu, co hàn còn có thể mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ. Nhờ kết cấu chắc chắn và công nghệ hàn chính xác, co hàn SCH20 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, hơi nóng, đồng thời thay thế linh hoạt với các chuẩn khác như SCH40, SCH80 trong nhiều ứng dụng thực tế.
1. Tổng quan về co hàn SCH20
Co hàn SCH20 là một trong những phụ kiện hàn quan trọng trong hệ thống đường ống, có chức năng đổi hướng dòng chảy theo các góc 45°, 90° hoặc 180°. Với cấu tạo từ thép carbon, thép đúc hoặc inox 304, co thép hàn đảm bảo khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.
Nhờ kết nối hàn kín, co hàn SCH20 mang đến sự an toàn, hạn chế rò rỉ và đảm bảo tuổi thọ cao cho toàn bộ hệ thống. Đây là lựa chọn tối ưu trong các nhà máy, xưởng sản xuất và công trình xây dựng lớn.
2. Thông số kỹ thuật của co hàn SCH20
Để đảm bảo tính chính xác và phù hợp trong thi công, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật sau:
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật: SCH20 (Schedule 20) – ngoài ra còn có SCH40, SCH80, SCH160 tùy nhu cầu sử dụng.
-
Phân loại: Cút hàn SCH20 DN15, Cút hàn SCH20 , Cút hàn SCH20 DN25, Cút hàn SCH20 DN32, Cút hàn SCH20 DN40, Cút hàn SCH20 DN50, Cút hàn SCH20 DN65, Cút hàn SCH20 DN80, Cút hàn SCH20 DN100, Cút hàn SCH20 DN125, Cút hàn SCH20 DN150, Cút hàn SCH20 DN200, Cút hàn SCH20 D250, Cút hàn SCH20 D300, Cút hàn SCH20 D350, Cút hàn SCH20 D400, Cút hàn SCH20 D450, Cút hàn SCH20 D500, Cút hàn SCH20 D600
-
Đường kính danh nghĩa (DN): Từ DN15 (½ inch) đến DN500 (20 inch).
-
Độ dày thành ống: Theo chuẩn SCH20, thành ống mỏng, phù hợp cho các hệ thống áp lực thấp – trung bình.
-
Góc co phổ biến: 45°, 90°, 180°.
-
Kiểu kết nối: Hàn đối đầu (Butt Weld) cho độ kín tuyệt đối.
-
Vật liệu chế tạo: Thép carbon, thép đúc, thép mạ kẽm.
-
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
-
Bề mặt: Sơn đen, mạ kẽm hoặc đánh bóng (đối với inox).
Nhờ sự đa dạng này, co hàn SCH20 đáp ứng được nhu cầu từ hệ thống dân dụng cho đến công nghiệp nặng.
3. Ưu nhược điểm của co hàn SCH20
Ưu điểm
Co hàn SCH20 là phụ kiện được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm có độ bền cao, chịu được áp lực và nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, giúp hệ thống vận hành an toàn và liên tục. Kết nối hàn đối đầu mang lại mối nối chắc chắn, kín khít, gần như loại bỏ nguy cơ rò rỉ lưu chất.
Co hàn là phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đường ống công nghiệp, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật như:
-
Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Co hàn SCH20 được chế tạo từ thép đúc nguyên khối, đảm bảo khả năng chịu lực tốt, hạn chế biến dạng khi chịu áp lực và nhiệt độ cao. Nhờ đó, sản phẩm có thể vận hành ổn định trong thời gian dài mà không cần thay thế thường xuyên, tiết kiệm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
-
Kết nối an toàn, kín tuyệt đối: Với phương thức hàn đối đầu, co hàn tạo ra mối nối bền chặt và chắc chắn, giảm thiểu tối đa nguy cơ rò rỉ lưu chất trong quá trình vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ an toàn cao như dầu khí, hóa chất hay hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
-
Đa dạng kích thước, dễ dàng lựa chọn: Co hàn SCH20 có nhiều đường kính khác nhau, phù hợp cho cả ống thép đen, ống thép hàn và ống inox. Nhờ đó, sản phẩm đáp ứng được nhiều yêu cầu thiết kế và thi công khác nhau, mang đến sự linh hoạt trong lắp đặt.
-
Khả năng đổi hướng dòng chảy linh hoạt: Phụ kiện này cho phép hệ thống thay đổi hướng dòng chảy theo góc 45° hoặc 90° tùy nhu cầu. Đây là điểm mạnh giúp các kỹ sư thiết kế hệ thống đường ống tối ưu không gian và vận hành hiệu quả hơn.
-
Khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét vượt trội: Khi được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc inox 304, co thép hàn SCH20 không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn chống lại sự oxy hóa, gỉ sét và tác động của môi trường. Điều này giúp sản phẩm duy trì chất lượng lâu dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao.
-
Chống bám bẩn và nhiễm từ: Bề mặt của co hàn được xử lý kỹ lưỡng giúp hạn chế bám bẩn, đồng thời có khả năng chống nhiễm từ tốt. Đây là yếu tố quan trọng giúp hệ thống vận hành trơn tru, ít bị tắc nghẽn và đảm bảo lưu chất chảy ổn định.
Nhược điểm của co hàn SCH20
Mặc dù co hàn SCH20 mang lại nhiều lợi ích trong việc kết nối ống thép, nhưng sản phẩm này cũng tồn tại một số hạn chế nhất định cần lưu ý khi lựa chọn và sử dụng.
-
Khó tháo lắp và bảo dưỡng: Do phương thức kết nối bằng hàn kín, co thép hàn SCH20 không thể tháo rời dễ dàng như co ren. Khi cần thay thế hay bảo trì, hệ thống thường phải cắt bỏ đoạn ống và hàn lại, gây mất thời gian và đòi hỏi thợ có tay nghề cao. Điều này khiến việc bảo dưỡng định kỳ trở nên phức tạp hơn.
-
Chi phí lắp đặt cao: So với một số loại phụ kiện đường ống khác, co hàn SCH20 yêu cầu thêm chi phí cho nhân công hàn, máy móc và vật tư hỗ trợ. Bên cạnh đó, việc sử dụng que hàn hoặc khí bảo vệ trong quá trình thi công cũng làm tăng chi phí tổng thể của dự án.
-
Hạn chế trong việc tái sử dụng: Một khi đã hàn cố định vào đường ống, co thép hàn SCH20 gần như không thể tháo ra để sử dụng lại. Điều này làm giảm tính linh hoạt của hệ thống, đặc biệt trong các công trình cần thay đổi thiết kế hoặc di chuyển đường ống.
-
Giới hạn áp lực theo tiêu chuẩn: Co hàn SCH20 có độ dày thành ống theo chuẩn SCH20, phù hợp với các hệ thống áp lực thấp và trung bình. Trong các môi trường áp lực cao, người ta thường phải sử dụng co hàn SCH40 hoặc SCH80 để đảm bảo an toàn. Nếu dùng SCH20 không đúng điều kiện, hiệu quả làm việc và tuổi thọ đường ống có thể bị ảnh hưởng.
4. Thành phần hóa học co hàn SCH20 và tính chất cơ học
Co hàn SCH20 thường được sản xuất từ thép carbon theo tiêu chuẩn ASTM A234 WPB, với thành phần hóa học cơ bản như sau:
-
Carbon (C): ≤ 0.30%
-
Mangan (Mn): 0.29 – 1.06%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.058%
-
Photpho (P): ≤ 0.048%
-
Silic (Si): ≥ 0.10%
-
Tính chất cơ học:
-
Độ bền kéo: ≥ 415 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 240 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 20%
Nhờ các chỉ số trên, cút thép SCH20 đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chịu lực tốt và tính hàn cao.
5. Ứng dụng của co hàn SCH20
Ứng dụng của co thép hàn SCH20
Nhờ đặc tính kỹ thuật ổn định, khả năng chịu áp lực vừa phải cùng độ bền cao, co hàn SCH20 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
-
Hệ thống cấp thoát nước: Co hàn SCH20 thường được lắp đặt trong các tuyến ống cấp thoát nước của khu dân cư, nhà máy và khu công nghiệp. Với độ kín khít cao, sản phẩm đảm bảo lưu lượng nước ổn định, hạn chế rò rỉ và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
-
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Trong các công trình dân dụng và nhà xưởng, co hàn SCH20 đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền nguồn nước với áp lực ổn định, đảm bảo an toàn khi có sự cố hỏa hoạn.
-
Ngành dầu khí và hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiều loại hóa chất, co hàn SCH20 được ứng dụng để kết nối các đường ống dẫn dầu, khí gas, dung môi hoặc hóa chất công nghiệp. Trong môi trường đặc thù, sản phẩm thường được kết hợp cùng các loại thép đúc, mạ kẽm hoặc inox để nâng cao độ bền.
-
Ngành năng lượng: Trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện hay năng lượng mặt trời, co hàn SCH20 được sử dụng cho hệ thống đường ống dẫn hơi, nước và dầu bôi trơn, giúp hệ thống vận hành an toàn và liên tục.
-
Ngành đóng tàu và công nghiệp hàng hải: Co hàn SCH20 xuất hiện trong các tuyến ống dẫn nhiên liệu, nước biển hoặc khí nén trên tàu thủy. Khả năng chịu va đập và chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt là điểm mạnh của loại phụ kiện này.
-
Ngành sản xuất thực phẩm và dược phẩm: Khi chế tạo từ inox 304 hoặc các loại thép không gỉ, co hàn SCH20 đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm, thường được dùng trong các nhà máy bia, sữa, dược phẩm hoặc sản xuất hóa mỹ phẩm.
-
Ngành công nghiệp nặng: Trong sản xuất xi măng, giấy, bột giấy, phân bón hay luyện kim, co hàn SCH20 được ứng dụng để kết nối các tuyến ống dẫn nguyên liệu, khí nén và hóa chất, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục, cường độ cao.
Co hàn SCH20 là giải pháp tối ưu cho các hệ thống đường ống cần độ bền, độ kín và tính ổn định cao. Với đa dạng kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế, an toàn cho mọi công trình.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P. 14, Q. 10, TP. HCM
Cơ sở 2: 52 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0961 251 233 - 0972 72 3333