Thép Hình I200
Báo giá thép hình I200 mới nhất từ nhà máy thép Posco.
Sản phẩm thép I200 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà máy.
+ Trọng lượng: 21,3 kg/mét, 127,8 kg/cây 6 mét, 255,6 kg/cây 12 mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco + Chiều dài: 6 mét/cây, 12 mét/cây
-
1891
-
Liên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Thép hình I200: Quy cách & Báo giá thép hình I200 mới nhất
Thép hình I200 chất lượng cao, khả năng chịu lực tốt, ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Xem báo giá thép hình I200, trọng lượng, quy cách, tải trọng chuẩn.

Thép hình I200 là một trong những sản phẩm thép hình chữ I có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và được sử dụng phổ biến trong cầu đường, nhà xưởng, cột thép, kết cấu thiết kế tại Việt Nam.
Nếu bạn đang cần báo giá thép hình I200, thông số kỹ thuật hoặc tải trọng chịu được, bài viết này sẽ mang đến đầy đủ thông tin về kích thước thép I200, trọng lượng, giá sắt I200, thép I200 Hòa Phát, Posco, An Khánh cùng những lưu ý quan trọng trước khi chọn mua.
1. Thép hình I200 là gì?
Thép hình I200 thuộc nhóm các loại thép hình có mặt cắt dạng chữ I, với kích thước phổ biến I200x100. Đây là dòng thép được đánh giá cao nhờ:
-
Có khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao
-
Khả năng chịu uốn, chịu tải đặc biệt tốt nhờ cấu trúc 2 cánh – 1 bụng
-
Tuổi thọ cao, bền bỉ trong môi trường công nghiệp
So với thép I100, I150, thép I200 có kích thước lớn hơn, phù hợp cho những hạng mục yêu cầu độ ổn định cao như: kết cấu thép nhà xưởng, khung dầm, cột thép, cầu đường, kho bãi…
2. Kích thước thép chữ I200 (Thông số thép I200 tiêu chuẩn)
Dưới đây là kích thước thép I200 thường gặp trên thị trường Việt Nam:
-
Kích thước thép I200 cơ bản: 200 x 100 x 5.5 x 8 (mm) hoặc tương tự. Trong đó:
-
Chiều cao (H): 200 mm
-
Chiều rộng cánh (B): 100 mm (hay còn gọi là I200x100)
-
Chiều dày bụng (t1): 5.5 mm
-
Chiều dày cánh (t2): 8 mm
Sắt I200 một mét bao nhiêu kg?
➡️ Khoảng 21,3 kg/m (tùy nhà máy có sai số nhỏ).
Thép I200 nặng bao nhiêu kg/bó?
➡️ Trung bình 20–30 cây/bó → tương ứng khoảng 426 – 639 kg/bó.
Thông số thép hình I200
Thép hình I 200 có những thông số kỹ thuật cơ bản chúng ta nên biết như: trọng lượng, chiều dài cây thép, tiêu chuẩn sản xuất, mác thép …vv
Trọng lượng: 21,3 kg/mét, 127,8 kg/cây 6 mét, 255,6 kg/cây 12 mét
-
Mác thép: A36 – SS400 – SM490B
-
Tiêu chuẩn: JIS G3101 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
-
Xuất xứ sản phẩm: nhà máy Posco Việt Nam
-
Chiều dài: Mỗi cây thép I200 có chiều dài 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể đặt theo yêu cầu)
Đặc tính kỹ thuật thép I 200
| Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||
| C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
|
| SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
| A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
| SS400 | 0.050 | 0.050 | |||
Đặc tính cơ lý thép I200
| Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
| YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
| SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
| SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
| A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
| SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
3. I200 chịu tải bao nhiêu?
Khả năng chịu lực của thép I200 phụ thuộc:
-
Chiều dài nhịp dầm
-
Loại thép (Hòa Phát, Posco, An Khánh…)
-
Mác thép
-
Điều kiện thi công
Tuy nhiên, theo bảng tra thép tiêu chuẩn, I200 có thể chịu tải rất tốt, đặc biệt phù hợp trong:
-
Dầm chịu lực
-
Cột thép nhà công nghiệp
-
Giàn mái nhà xưởng
-
Kết cấu cầu đường
➡️ Thép hình I200 được đánh giá có khả năng chịu tải vượt trội, ổn định, hạn chế biến dạng và cong vênh.
4. Ứng dụng của thép hình I200 trong các công trình xây dựng
Thép hình I200 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ bền vượt trội:
-
Làm dầm chính, dầm phụ trong kết cấu nhà thép
-
Cột thép cho công trình cao tầng
-
Khung xe vận tải, bồn bể, cầu đường
-
Khung đỡ máy móc công nghiệp
-
Giá đỡ, sàn thao tác, hệ thống băng tải
Với độ cứng cao, thép I200 giúp giảm tải trọng tổng thể, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
5. Báo giá thép hình I200 mới nhất
Giá thép luôn thay đổi theo:
-
Nhà máy sản xuất (Hòa Phát, Posco, An Khánh…)
-
Thị trường thép
-
Số lượng đặt hàng
-
Chi phí vận chuyển về công trình
Báo giá thép hình I200 tham khảo:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
➡️ Giá thép hình I200 có thể thay đổi theo ngày, đặc biệt trong thời điểm biến động giá thép.
➡️ Bạn nên liên hệ trực tiếp để nhận bảng giá thép, giá sắt, đơn giá I200 chính xác và chiết khấu theo số lượng.
6. Lưu ý khi chọn mua thép hình I200
Để đảm bảo chất lượng công trình, khách hàng cần:
-
Kiểm tra kích thước thép chữ I theo bảng tra tiêu chuẩn
-
Chọn thép từ thương hiệu uy tín: Hòa Phát, Posco, An Khánh
-
Yêu cầu chứng chỉ CO-CQ
-
Kiểm tra bề mặt thép, hạn chế gỉ sét
-
Chọn đơn vị cung cấp có hóa đơn – hợp đồng – vận chuyển rõ ràng
-
So sánh giá giữa các nhà cung cấp để tối ưu chi phí
7. Vì sao nên mua thép hình I200 tại Thép Nhật Nguyên?
Nếu bạn cần thép hình I200, Thép Nhật Nguyên là lựa chọn uy tín nhờ:
-
Giá thép cạnh tranh, chiết khấu theo số lượng
-
Cung cấp đầy đủ Hòa Phát – Posco – An Khánh
-
Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
-
Đảm bảo hàng chuẩn, đúng quy cách, đúng trọng lượng
-
Tư vấn nhanh chóng, chuyên nghiệp
-
Có sẵn kho lớn, đáp ứng các đơn hàng gấp cho các công trình xây dựng
Thép hình I200 là dòng thép có độ bền cao, khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp hầu hết các công trình tại Việt Nam. Nếu bạn đang quan tâm báo giá thép hình I200, trọng lượng, kích thước hay cần tư vấn lựa chọn vật liệu phù hợp, Thép Nhật Nguyên sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Liên hệ ngay để nhận bảng giá thép I200 chính xác nhất và ưu đãi tốt nhất.
CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN
Trụ sở chính: 270 Lý Thường Kiệt , Phường Diên Hồng, TP HCM
VPĐD: 24 Đường số 2, KDC Lý Chiêu Hoàng, Phường An Lạc, TP HCM
Kho 1: G16/108A Đường Trần Đại Nghĩa , Xã Bình Lợi, TP HCM
Kho 2: 52 Bùi Tư Toàn , Phường An Lạc, TP HCM
Hotline: 0972.72.33.33 – 0987.379.33
