gtag('config', 'G-2LVDDV73DK');

Thép Hình I200

SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN - NIỀM TIN CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Email: nhatnguyen270@gmail.com

CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN

Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P. 14, Q. 10, TP. HCM

Cơ sở 2: 52 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM

Hotline:

0961 251 2330972.72.33.33
Thép Hình I200

Thép Hình I200


Báo giá thép hình I200 mới nhất từ nhà máy thép Posco. Sản phẩm thép I200 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà máy. + Trọng lượng: 21,3 kg/mét, 127,8 kg/cây 6 mét, 255,6 kg/cây 12 mét + Mác thép: SS400 – A36 – SM490B + Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100 + Xuất xứ sp: Posco + Chiều dài: 6 mét/cây, 12 mét/cây
  • 684
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thông số thép hình I200

Thép hình I 200 có những thông số kỹ thuật cơ bản chúng ta nên biết như: trọng lượng, chiều dài cây thép, tiêu chuẩn sản xuất, mác thép …vv

  • Trọng lượng: 21,3 kg/mét, 127,8 kg/cây 6 mét, 255,6 kg/cây 12 mét
  • Mác thép: A36 – SS400 – SM490B
  • Tiêu chuẩn: JIS G3101 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
  • Xuất xứ sản phẩm: nhà máy Posco Việt Nam
  • Chiều dài: Mỗi cây thép I200 có chiều dài 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể đặt theo yêu cầu)

    Đặc tính kỹ thuật thép I 200

    Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
    C
    max
    Si
    max
       Mn      max P
     max
    S
    max
    SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
    SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
    A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 0.040 0.050
    SS400       0.050 0.050

    Đặc tính cơ lý thép I200

    Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
    YS
    Mpa
    TS
    Mpa
    EL
    %
    SM490A ≥325 490 – 610 23
    SM490B ≥325 490 – 610 23
    A36 ≥245 400 – 550 20
    SS400 ≥245 400 – 510 21
Sản phẩm cùng loại

Thép Hình i100

Thép Hình i100

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép Hình U

Thép Hình U

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

THÉP HÌNH POSCO

THÉP HÌNH POSCO

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết
Zalo
Hotline