THÉP HÌNH POSCO

SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN - NIỀM TIN CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Email: nhatnguyen270@gmail.com

CÔNG TY TNHH MTV SẮT THÉP XÂY DỰNG NHẬT NGUYÊN

Địa chỉ: 270 Lý Thường Kiệt, P. 14, Q. 10, TP. HCM

Cơ sở 2: 52 Bùi Tư Toàn, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM

Hotline:

0961 251 2330972.72.33.33

THÉP HÌNH POSCO


POSS SS VINA là nhà sản xuất thép đặc biệt đầu tiên tại Việt Nam có thể sản xuất thép thanh vằn và thép hình cường độ cao từ kích thước nhỏ đến kích thước lớn. Nhà máy được đầu tư 665 triệu USD (bao gồm cả hệ thống cảng riêng) trên diện tích 49ha tại KCN Phú Mỹ 2, Bà Rịa- Vũng Tàu với công suất trên 1.0 triệu tấn/năm.
  • 1736
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thông tin chi tiết về thép hình Posco:

- Mác thép: SS400, A36, SM490B thep tiêu chuẩn JIS G3101-2010, IIS G3101-2015.

- Xuất xứ: Posco SS Vina Việt Nam.

- Quy cách độ dày: 4.5mm đến 24mm.

- Quy cách chiều dài: 6000mm đến 12000mm.

 

Thành phần hóa học:

Mác thép Thành phần hóa học (%)
C(max) Si(max)  Mn(max) P(max) S(max) Ni(max) Cr(max) Cu(max)
SM490A 0.20-0.22 0.55 1.65 0.035 0.035
SM490B 0.18-0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
A36 0.27 0.15-0.40 1.20 0.040 0.050 0.20
SS400 0.050 0.050

 

Tính chất cơ lý:

Mác thép

Tính chất cơ lý
Temp(oC) YS(Mpa) TS(Mpa) EL(%)
SM490A   ≥325 490-610 23
SM490B   ≥325 490-610 23
A36   ≥245 400-550 20
SS400   ≥245 400-510 21

 

Quy cách và trọng lượng thép hình I Posco:

Stt Tên hàng H (mm) B(mm) d(mm) t(mm) Chiều dài(m) Khối lượng (kg/m) Khối lượng (kg/cây 6m) Khối lượng (kg/ cây 12m)
1 I150x75x5x7x12m 150 75 5 7 12 14,00 84,0 168,0
2 I198x99x4.5x7x12m 198 99 4.5 7 12 18,20 109,2 218,4
3 I200x100x5.5x8x12m 200 100 5.5 8 12 21,30 127,8 255,6
4 I248x124x5x8x12m 248 124 5 8 12 25,70 154,2 308,4
5 I250x125x6x9x12m 250 125 6 9 12 29,60 177,6 355,2
6 I298x149x5.5x8x12m 298 149 5.5 8 12 32,00 192,0 384,0
7 I300x150x6.5x9x12m 300 150 6.5 9 12 36,70 220,2 440,4
8 I346x174x6x9x12m 346 174 6 9 12 41,40 248,4 496,8
9 I350x175x7x11x12m 350 175 7 11 12 49,60 297,6 595,2
10 I396x199x7x11x12m 396 199 7 11 12 56,60 339,6 679,2
11 I400x200x8x13x12m 400 200 8 13 12 66,00 396,0 792,0
12 I446x199x8x12x12m 446 199 8 12 12 66,20 397,2 794,4
13 I450x200x9x14x12m 450 200 9 14 12 76,00 456,0 912,0
14 I496x199x9x14x12m 496 199 9 14 12 79,50 477,0 954,0
15 I500x200x10x16x12m 500 200 10 16 12 89,60 537,6 1075,2
16 I588x300x12x20x12m 588 300 12 20 12 151,00 906,0 1812,0
17 I600x200x11x17x12m 600 200 11 17 12 106,00 636,0 1272,0
18 I700x300x13x24x12m 700 300 13 24 12 185,00 1110,0 2220,0

 

Quy cách và trọng lượng thép hình H Posco:

Stt Tên hàng H (mm) B(mm) d(mm) t(mm) Chiều dài(m) Khối lượng (kg/m) Khối lượng (kg/cây 6m) Khối lượng (kg/ cây 12m)
1 H100x100x6x8x12m 100 100 6 8 12 17,2 103,2 206,4
2 H125x125x6.5x9x12m 125 125 6.5 9 12 23,6 141,6 283,2
3 H148x100x6x9x12m 148 100 6 9 12 21,7 130,2 260,4
4 H150x150x7x10x12m 150 150 7 10 12 31,5 189 378
5 H194x150x6x9x12m 194 150 6 9 12 30,6 183,6 367,2
6 H200x200x8x12x12m 200 200 8 12 12 49,9 299,4 598,8
7 H244x175x7x11x12m 244 175 7 11 12 36,7 220,2 440,4
8 H250x250x9x14X12m 250 250 9 14 12 41,4 248,4 496,8
9 H294x200x8x12x12m 294 200 8 12 12 49,6 297,6 595,2
10 H300x300x10x15x12m 300 300 10 15 12 56,6 339,6 679,2

 

Sản phẩm cùng loại

Thép hình U150

Thép hình U150

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép hình U200

Thép hình U200

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép Hình U160

Thép Hình U160

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép Hình U140

Thép Hình U140

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép hình U120

Thép hình U120

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép Hình U100

Thép Hình U100

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép Hình U80

Thép Hình U80

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép hình U65

Thép hình U65

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép hình I300

Thép hình I300

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết

Thép Hình I200

Thép Hình I200

0961 251 233( Mỹ Diện)

Xem chi tiết
Zalo
Hotline